教会員
きょうかいいん「GIÁO HỘI VIÊN」
☆ Danh từ
Thành viên nhà thờ

教会員 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 教会員
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
教育委員会 きょういくいいんかい
Ban giáo dục
教員 きょういん
giáo học
客員教員 かくいんきょういん
giảng viên thỉnh giảng