会員登録
かいいんとうろく「HỘI VIÊN ĐĂNG LỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc đăng kí hội viên

Bảng chia động từ của 会員登録
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会員登録する/かいいんとうろくする |
Quá khứ (た) | 会員登録した |
Phủ định (未然) | 会員登録しない |
Lịch sự (丁寧) | 会員登録します |
te (て) | 会員登録して |
Khả năng (可能) | 会員登録できる |
Thụ động (受身) | 会員登録される |
Sai khiến (使役) | 会員登録させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会員登録すられる |
Điều kiện (条件) | 会員登録すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会員登録しろ |
Ý chí (意向) | 会員登録しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会員登録するな |
会員登録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会員登録
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
登録 とうろく
sự đăng ký; sổ sách đăng ký
チャンネル登録 チャンネルとおろく
Đăng kí kênh, Theo dõi kênh
登録証 とうろくしょう
thẻ đăng kí
登録債 とーろくさい
trái phiếu có đăng ký