Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会展駅
展覧会 てんらんかい
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
展示会 てんじかい
cuộc triển lãm; cuộc trưng bày
展覧会場 てんらんかいじょう
phòng trưng bày, phòng triển lãm
展示会場 てんじかいじょう
nhà triển lãm
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
絵の展覧会 えのてんらんかい
cuộc triển lãm tranh
展示即売会 てんじそくばいかい
cuộc triển lãm và hàng bán ((của) những bức tranh); màn hình với những vật trưng bày để bán
展 てん
triển lãm