理会
りかい「LÍ HỘI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Being aware

Bảng chia động từ của 理会
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 理会する/りかいする |
Quá khứ (た) | 理会した |
Phủ định (未然) | 理会しない |
Lịch sự (丁寧) | 理会します |
te (て) | 理会して |
Khả năng (可能) | 理会できる |
Thụ động (受身) | 理会される |
Sai khiến (使役) | 理会させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 理会すられる |
Điều kiện (条件) | 理会すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 理会しろ |
Ý chí (意向) | 理会しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 理会するな |
理会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 理会
管理会社 かんりがいしゃ
công ty quản lý
管理会計 かんりかいけい
kế toán quản lý
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
理事会 りじかい
giám đốc ủy viên ban chấp hành
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh