床を伸べる
とこをのべる ゆかをのべる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Trải giường

Bảng chia động từ của 床を伸べる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 床を伸べる/とこをのべるる |
Quá khứ (た) | 床を伸べた |
Phủ định (未然) | 床を伸べない |
Lịch sự (丁寧) | 床を伸べます |
te (て) | 床を伸べて |
Khả năng (可能) | 床を伸べられる |
Thụ động (受身) | 床を伸べられる |
Sai khiến (使役) | 床を伸べさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 床を伸べられる |
Điều kiện (条件) | 床を伸べれば |
Mệnh lệnh (命令) | 床を伸べいろ |
Ý chí (意向) | 床を伸べよう |
Cấm chỉ(禁止) | 床を伸べるな |
床を伸べる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 床を伸べる
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
手を差し伸べる てをさしのべる
giơ ra một có bàn tay; để mở rộng một có cánh tay
差し伸べる さしのべる
chìa (tay)
伸べ広げる のべひろげる
dang rộng
床を取る とこをとる
việc chuẩn bị chỗ ngủ; việc chuẩn bị chăn đệm
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
欠伸をする あくびをする
ngáp.
床を上げる とこをあげる
to put away one's bedding