Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会津乗合自動車
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
乗合自動車 のりあいじどうしゃ
xe buýt, taxi
乗用自動車 じょうようじどうしゃ
xe chở hành khách
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
自動車 じどうしゃ
xe con
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
乗合馬車 のりあいばしゃ
xe buýt ngựa kéo
ディーゼル自動車 ディーゼルじどうしゃ
xe ô tô sử dụng động cơ diesel