Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
下坂 しもさか
dốc; suy sụp; khuyết
下り坂 くだりざか
dốc xuống; con dốc; đoạn dốc
坂の下 さかのした
bàn chân (của) một dốc
ズボンした ズボン下
quần đùi
会津塗 あいづぬり
sơn hiệu Aizu
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
坂を下がる さかをさがる
xuống dốc.
坂を下げる さかをさげる
đổ dốc.