Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会田長栄
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
会長 かいちょう
chủ tịch (công ty, một tổ chức); hội trưởng
田長鳥 たおさどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
副会長 ふくかいちょう
thay cho chủ tịch(tổng thống) ((của) một câu lạc bộ hoặc tổ chức)