Kết quả tra cứu 会計監査
Các từ liên quan tới 会計監査
会計監査
かいけいかんさ
「HỘI KẾ GIAM TRA」
☆ Danh từ
◆ Sự kiểm toán; kiểm toán
会計監査法
Phương pháp kiểm toán
会計監査人
Nhân viên kiểm toán (kiểm toán viên)
その
会社
は
連邦会計監査
を
受
けている
Công ty đó đang bị kiểm toán liên bang kiểm tra sổ sách .

Đăng nhập để xem giải thích