Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 会計監査人
会計監査 かいけいかんさ
sự kiểm toán; kiểm toán
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
監査人 かんさじん
kiểm toán viên, thanh tra
システム監査人 システムかんさにん
kiểm toán công nghệ thông tin
監査法人 かんさほうじん
người kiểm tra sổ sách, người nghe, thính giả
監査 かんさ
sự tra xét; kiểm tra; kiểm toán; tra xét
内部監査人 ないぶかんさじん
thính giả bên trong
会計検査 かいけいけんさ
sự kiểm tra, sự thanh toán các khoản giữa tá điền và địa chủ, kiểm tra