会読
かいどく「HỘI ĐỘC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gặp gỡ đọc và thảo luận

Bảng chia động từ của 会読
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 会読する/かいどくする |
Quá khứ (た) | 会読した |
Phủ định (未然) | 会読しない |
Lịch sự (丁寧) | 会読します |
te (て) | 会読して |
Khả năng (可能) | 会読できる |
Thụ động (受身) | 会読される |
Sai khiến (使役) | 会読させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 会読すられる |
Điều kiện (条件) | 会読すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 会読しろ |
Ý chí (意向) | 会読しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 会読するな |
会読 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会読
読会 どっかい
đọc ((của) một hóa đơn)
抄読会 しょうどくかい
câu lạc bộ báo chí
朗読会 ろうどくかい
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
読書会 どくしょかい
hội bạn đọc
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.