抄読会
しょうどくかい「SAO ĐỘC HỘI」
☆ Danh từ
Câu lạc bộ báo chí

抄読会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抄読会
読会 どっかい
đọc ((của) một hóa đơn)
会読 かいどく
gặp gỡ đọc và thảo luận
朗読会 ろうどくかい
sự ngâm thơ, sự kể chuyện (thuộc lòng, trước thính giả)
読書会 どくしょかい
hội bạn đọc
抄 しょう
excerpt, extract
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay