会議室
かいぎしつ「HỘI NGHỊ THẤT」
☆ Danh từ
Phòng hội nghị; phòng hội đồng; phòng họp
会議室
を
チェック
して
会議
の
必要備品類
がすべて
使用
できる
状態
であることを
確認
する
Kiểm tra phòng hội nghị để xác nhận rằng tất cả các thiết bị cần thiết đều đã sẵn sàng
XX
地域
で
会議室
のある
ホテル
を
探
してください
Hãy tìm một khách sạn có phòng họp ở khu vực XX
発表
を
聞
くために
会議室
に
集
まる
Tập trung ở phòng hội nghị để nghe phát biểu

Từ đồng nghĩa của 会議室
noun
会議室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会議室
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
アジアたいへいようけいざいきょうりょくかいぎ アジア太平洋経済協力会議
Tổ chức Hợp tác kinh tế Châu Á - Thái Bình Dương
会議 かいぎ
buổi họp
議会 ぎかい
nghị hội; quốc hội; họp quốc hội; họp nghị viện; họp; hội nghị