会議日程
かいぎにってい「HỘI NGHỊ NHẬT TRÌNH」
☆ Danh từ
Chương trình hội nghị; chương trình nghị sự; lịch trình hội nghị; chương trình họp
会議日程
の
延期
Hoãn chương trình nghị sự
〜との
会議日程
を
変更
する
Thay đổi chương trình họp với ~
会議日程
を
承諾
する
Chấp nhận chương trình nghị sự

会議日程 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 会議日程
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
アメリカれんぽうぎかい アメリカ連邦議会
cơ quan lập pháp của Hoa Kỳ; quốc hội Hoa Kỳ; Nghị viện liên bang Mỹ
とうきょうふぁっしょんでざいなーきょうぎかい 東京ファッションデザイナー協議会
Hội đồng Thiết kế thời trang Tokyo.
議事日程 ぎじにってい
chương trình nghị sự
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.