Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伝つ
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
伝 でん つて
tiểu sử, lý lịch
密伝 ひつでん
Bí truyền
新伝 しんでん
phong cách mới; phong cách hiện đại
ヨハネ伝 ヨハネでん
Phúc âm Gioan (hay Phúc âm Giăng là Sách Phúc Âm cuối cùng trong số bốn sách Phúc âm của Kinh Thánh Tân Ước)