Các từ liên quan tới 伝アインシュタイン・エレベーター
nhà bác học Einstein
エレベーター エレベータ
thang máy
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
エレベーターホール エレベーター・ホール
sảnh thang máy
カントリーエレベーター カントリー・エレベーター
máy nâng sơ cấp; máy nâng địa phương
アインシュタイン宇宙 アインシュタインうちゅう
vũ trụ Einstein