Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伝位
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
伝 でん つて
tiểu sử, lý lịch
遺伝子の配列位置 いでんしのはいれついち
trình tự gen
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức