伝受
でんじゅ「TRUYỀN THỤ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự truyền thụ (vào nghệ thuật).

Từ trái nghĩa của 伝受
Bảng chia động từ của 伝受
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝受する/でんじゅする |
Quá khứ (た) | 伝受した |
Phủ định (未然) | 伝受しない |
Lịch sự (丁寧) | 伝受します |
te (て) | 伝受して |
Khả năng (可能) | 伝受できる |
Thụ động (受身) | 伝受される |
Sai khiến (使役) | 伝受させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝受すられる |
Điều kiện (条件) | 伝受すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝受しろ |
Ý chí (意向) | 伝受しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝受するな |
伝受 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝受
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
受 じゅ
những cảm giác dễ chịu, khó chịu và trung tính xảy ra khi các cơ quan cảm giác bên trong của chúng ta tiếp xúc với các đối tượng cảm giác bên ngoài và ý thức liên quan
伝 でん つて
tiểu sử, lý lịch