Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伝右川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
川伝い かわづたい
đi dọc theo một dòng sông
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.