Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
国璽 こくじ
quốc tỷ; con dấu của nước nhà.
国璽書 こくじしょ
ấn riêng của Huân tước (nước anh)
璽 じ
triện của vua.
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
璽書 じしょ
văn kiện có đóng triện của vua.
御璽 ぎょじ
ấn triện; triện của vua.