寸法測定精度
すんぽーそくてーせーど
Độ chính xác của phép đo kích thước
寸法測定精度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寸法測定精度
測定法 そくていほう
phương pháp (của) phép đo
温度測定 おんどそくてい
phép đo nhiệt
測定方法 そくていほうほう
phương pháp đo lường
精神測定学 せいしんそくていがく
psychometrics, psychometry
ダイヤモンドホイール(寸法指定) ダイヤモンドホイール(すんぽうしてい)
đĩa mài kim cương (kích thước chỉ định)
寸法安定性 すんぽーあんてーせー
kích thước ổn định
寸法 すんぽう
kích cỡ; kích thước; số đo.
比濁法と濁度測定 ひだくほーとだくどそくてー
phương pháp đo độ đục