伝承する
でんしょうする「TRUYỀN THỪA」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Truyền; truyền cho
〜を
伝承
する
Truyền lại ~ .

Bảng chia động từ của 伝承する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝承する/でんしょうするする |
Quá khứ (た) | 伝承した |
Phủ định (未然) | 伝承しない |
Lịch sự (丁寧) | 伝承します |
te (て) | 伝承して |
Khả năng (可能) | 伝承できる |
Thụ động (受身) | 伝承される |
Sai khiến (使役) | 伝承させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝承すられる |
Điều kiện (条件) | 伝承すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝承しろ |
Ý chí (意向) | 伝承しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝承するな |
伝承する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝承する
伝承 でんしょう
Sự truyền cho; sự lưu truyền
伝承薬 でんしょーやく
thuốc lưu truyền từ xưa
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
先祖伝承 せんぞでんしょう
truyền thống tổ tiên
使徒承伝 しとしょうでん しとうけたまわつて
sự chuyển giao quyền lực từ các tông đồ qua các giáo hoàng kế tiếp nhau và các giám mục
民間伝承 みんかんでんしょう
văn học dân gian; truyền thống dân gian, khoa nghiên cứu văn học dân gian; khoa nghiên cứu truyền thống dân gian