Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伝承折り紙の一覧
折り紙 おりがみ
nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy
伝承 でんしょう
Sự truyền cho; sự lưu truyền
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
折紙 おりがみ
nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy.
一折り ひとおり いちおり
một đánh bốc
紙折り器 かみおりうつわ
máy gấp giấy (gấp giấy theo nếp nhất định để cho vào phong bì hoặc gấp tờ quảng cáo)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
伝承薬 でんしょーやく
thuốc lưu truyền từ xưa