折り紙
おりがみ「CHIẾT CHỈ」
☆ Danh từ
Nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy
この
折
り
紙
の
鳥
はどのように
作
るのですか?
Bạn gấp con chim giấy này như thế nào?
あの
子
、
不器用
なのよね。
折
り
紙
で
鶴
を
作
れないの。
Cô ta rất vụng về. Cô ta không thể gấp con sếu bằng giấy được. .
Nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản, Origami

折り紙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 折り紙
折り紙付き おりがみつき
bảo đảm; xác thực; được chứng nhận
折り紙を付ける おりがみをつける
to guarantee (someone's ability or the quality of their work), to vouch for, to endorse
折紙 おりがみ
nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy.
紙折り器 かみおりうつわ
máy gấp giấy (gấp giấy theo nếp nhất định để cho vào phong bì hoặc gấp tờ quảng cáo)
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật