紙折り器
かみおりうつわ「CHỈ CHIẾT KHÍ」
☆ Danh từ
Máy gấp giấy (gấp giấy theo nếp nhất định để cho vào phong bì hoặc gấp tờ quảng cáo)
紙折り器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 紙折り器
折り紙 おりがみ
nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy
折紙 おりがみ
nghệ thuật xếp giấy của Nhật Bản; Origami; bằng giấy.
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
紙器 しき
đồ đựng bằng giấy (hộp giấy, ly giấy...)
カーボンかみ カーボン紙
Giấy than
インディアかみ インディア紙
giấy tàu bạch.
かーぼんかみ カーボン紙
giấy cạc-bon.
アートし アート紙
giấy bọc; giấy nghệ thuật