伝播側
でんぱんそく「TRUYỀN BÁ TRẮC」
☆ Danh từ
Quy tắc truyền

伝播側 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝播側
伝播 でんぱ でんぱん
sự truyền; sự truyền lan; lsự an truyền; sự lưu hành; sự khuyếch tán; phân phối; sự truyền bá
伝播する でんぱする
xả.
伝播遅延 でんぱちえん
độ trễ do lan truyền
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
技術革新の伝播 ぎじゅつかくしんのでんぱ
truyền bá đổi mới kĩ thuật