伝書鳩
でんしょばと「TRUYỀN THƯ CƯU」
☆ Danh từ
Bồ câu đưa thư
伝書鳩
による
通信
Sự thông tin bằng bồ câu đưa thư
伝書鳩
が
運
ぶ
書簡
Những thư từ do bồ câu đưa thư mang đến .

伝書鳩 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝書鳩
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
秘伝書 ひでんしょ
cuốn sách bí mật
鳩 はと ハト
bồ câu
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.
子鳩 こばと
squab, young pigeon