Các từ liên quan tới 伝書鳩 (フォークグループ)
伝書鳩 でんしょばと
bồ câu đưa thư
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
秘伝書 ひでんしょ
cuốn sách bí mật
鳩 はと ハト
bồ câu
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
ひどうきでんそうもーど 非同期伝送モード
Phương thức Truyền không đồng bộ.