Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伝染病予防法
法定伝染病 ほうていでんせんびょう
pháp định về bệnh truyền nhiễm; bệnh truyền nhiễm do pháp luật qui định
伝染病 でんせんびょう
bệnh lây; bệnh truyền nhiễm
予防法 よぼうほう
để phòng ngừa đo
感染予防 かんせんよぼう
sự đề phòng lây nhiễm
病気を予防 びょうきをよぼう
phòng bị.
伝染を防ぐ でんせんをふせぐ
ngăn ngừa truyền nhiễm, ngăn ngừa lây nhiễm
予防接種法 よぼうせっしゅほう
luật tiêm chủng dự phòng
予防 よぼう
ngừa