伝染を防ぐ
でんせんをふせぐ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Ngăn ngừa truyền nhiễm, ngăn ngừa lây nhiễm

Bảng chia động từ của 伝染を防ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝染を防ぐ/でんせんをふせぐぐ |
Quá khứ (た) | 伝染を防いだ |
Phủ định (未然) | 伝染を防がない |
Lịch sự (丁寧) | 伝染を防ぎます |
te (て) | 伝染を防いで |
Khả năng (可能) | 伝染を防げる |
Thụ động (受身) | 伝染を防がれる |
Sai khiến (使役) | 伝染を防がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝染を防ぐ |
Điều kiện (条件) | 伝染を防げば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝染を防げ |
Ý chí (意向) | 伝染を防ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝染を防ぐな |