伝統的建造物群保存地区
でんとうてきけんぞうぶつぐんほぞんちく
☆ Danh từ
Khu bảo tồn cho các nhóm tòa nhà truyền thống

伝統的建造物群保存地区 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝統的建造物群保存地区
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
伝統的 でんとうてき
truyền thống.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
建造物 けんぞうぶつ
công trình kiến trúc, công trình xây dựng
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
現住建造物 げんじゅうけんぞうぶつ
tòa nhà có người cư trú
木造建築物 もくぞうけんちくぶつ
làm bằng gỗ (đốn gỗ) xây dựng