家系伝説
かけいでんせつ「GIA HỆ TRUYỀN THUYẾT」
☆ Danh từ
Family legend

家系伝説 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家系伝説
伝説 でんせつ
truyện ký
家系 かけい
dòng
伝家 でんか
Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình
家伝 かでん
sự truyền lại cho con cháu, gia truyền; điều truyền lại cho con cháu; vật truyền lại cho con cháu
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.