Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家系伝説
かけいでんせつ
family legend
伝説 でんせつ
truyện ký
家系 かけい
dòng
伝家 でんか
Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình
家伝 かでん
sự truyền lại cho con cháu, gia truyền; điều truyền lại cho con cháu; vật truyền lại cho con cháu
ウランけいれつ ウラン系列
chuỗi uranium
アクチニウムけいれつ アクチニウム系列
nhóm Actinit (hóa học).
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
「GIA HỆ TRUYỀN THUYẾT」
Đăng nhập để xem giải thích