伝道する
でんどうする「TRUYỀN ĐẠO」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Truyền đạo; truyền bá phúc âm
〜に
伝道
する
Truyền đạo đến ~
キリスト教
を
伝道
する
Truyền bá đạo Cơ đốc .

Bảng chia động từ của 伝道する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伝道する/でんどうするする |
Quá khứ (た) | 伝道した |
Phủ định (未然) | 伝道しない |
Lịch sự (丁寧) | 伝道します |
te (て) | 伝道して |
Khả năng (可能) | 伝道できる |
Thụ động (受身) | 伝道される |
Sai khiến (使役) | 伝道させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伝道すられる |
Điều kiện (条件) | 伝道すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 伝道しろ |
Ý chí (意向) | 伝道しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 伝道するな |
伝道する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝道する
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
伝道 でんどう
sự truyền đạo; sự truyền bá phúc âm
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
伝道者 でんどうしゃ
người truyền đạo