伝道者
でんどうしゃ「TRUYỀN ĐẠO GIẢ」
☆ Danh từ
Người truyền đạo
伝道者
のような
熱意
を
持
った
ボランティア
Tình nguyện viên có lòng nhiệt tình như những nhà truyền đạo.
ひどく
熱心
な
福音伝道者
Người truyền đạo kinh phúc âm đầy nhiệt tình.
Thuyết giáo
Thuyết khách.

Từ đồng nghĩa của 伝道者
noun
伝道者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伝道者
福音伝道者 ふくいんでんどうしゃ
người truyền bá Phúc âm
せんでんビラ 宣伝ビラ
truyền đơn.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
伝道 でんどう
sự truyền đạo; sự truyền bá phúc âm
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.