Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伯方の塩
方伯 ほうはく
Tước vị của quan cai trị vùng lãnh thổ rộng
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
雲伯方言 うんぱくほうげん
phương ngữ Umpaku
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
伯 はく
bác; bá tước; anh cả.
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.