伴星
ばんせい ともぼし「BẠN TINH」
☆ Danh từ
Ngôi sao bạn

伴星 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伴星
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
伴 とも
bạn; người theo
侶伴 りょはん
bạn
接伴 せっぱん
sự tiếp đãi
伴食 ばんしょく
ăn với một khách; viên chức danh nghĩa (một thời hạn khinh thị)
伴奏 ばんそう
đệm nhạc
伴僧 ばんそう
những thầy tu tham gia một dịch vụ tín đồ phật giáo
伴走 ばんそう
sự chạy theo hộ tống (trong đua marathon, đua thuyền...)