Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
エービーシーじゅん ABC順
thứ tự abc.
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
エービーシーじゅんに ABC順に
theo thứ tự abc
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
順順 じゅんじゅん
trong thứ tự; lần lượt
伴 とも
bạn; người theo
順順に じゅんじゅんに
theo thứ tự, lần lượt
順 じゅん ずん
trật tự; lượt.