伸びやか
のびやか「THÂN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cảm thấy thoải mái; thong dong.

Từ đồng nghĩa của 伸びやか
adjective
伸びやか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伸びやか
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
伸び のび ノビ
sự kéo căng; sự kéo dài; sự hoãn.
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
伸び率 のびりつ
Tốc độ tăng trưởng; hệ số giãn.
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
背伸び せのび
sự nhón chân; sự với quá cao (vượt ngoài khả năng)
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
thanh lịch, tao nhã (người, cách ăn mặc...); nhã, cùi lách hạng nhất, chiến, cừ, người thanh lịch, người tao nhã