伸び悩む
のびなやむ「THÂN NÃO」
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tự động từ
Đình trệ; ngừng trệ
売
り
上
げが
伸
び
悩
む
Buôn bán trở nên đình trệ .

Bảng chia động từ của 伸び悩む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 伸び悩む/のびなやむむ |
Quá khứ (た) | 伸び悩んだ |
Phủ định (未然) | 伸び悩まない |
Lịch sự (丁寧) | 伸び悩みます |
te (て) | 伸び悩んで |
Khả năng (可能) | 伸び悩める |
Thụ động (受身) | 伸び悩まれる |
Sai khiến (使役) | 伸び悩ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 伸び悩む |
Điều kiện (条件) | 伸び悩めば |
Mệnh lệnh (命令) | 伸び悩め |
Ý chí (意向) | 伸び悩もう |
Cấm chỉ(禁止) | 伸び悩むな |
伸び悩む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 伸び悩む
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
悩む なやむ
khổ đau; lo lắng; buồn phiền
伸び のび ノビ
sự kéo căng; sự kéo dài; sự hoãn.
伸び伸びする のびのび
cảm thấy thoải mái.
伸びる のびる
nuôi, để dài (tóc, chiều cao, cỏ....)
背伸び せのび
sự nhón chân; sự với quá cao (vượt ngoài khả năng)
伸び率 のびりつ
Tốc độ tăng trưởng; hệ số giãn.
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.