Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ちぇーんをのばす チェーンを伸ばす
kéo dây xích.
伸 しん
một bằng sắt
華 はな
ra hoa; cánh hoa
伸び伸び のびのび
một cách thoải mái; thong dong
華華しい はなばなしい
rực rỡ; lộng lẫy; buổi trình diễn
歌 うた
bài hát
入伸 にゅうしん
cảm hứng.