Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
伺い うかがい
sự điều tra; câu hỏi; gọi; tham khảo lời tiên tri; chuyến viếng thăm
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
お伺い おうかがい
thăm, hỏi, viếng ( kính ngữ)
伺い書 うかがいしょ
tờ tường trình
経伺 けいし
xin ý kiến chỉ đạo
奉伺 ほうし
sự hỏi thăm sức khoẻ; sự vấn an.
伺候 しこう
đợi ở trên (người nào đó)
伺う うかがう
đến thăm