似顔
にがお「TỰ NHAN」
☆ Danh từ
Chân dung
似顔書
き
Vẽ chân dung .

Từ đồng nghĩa của 似顔
noun
似顔 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 似顔
似顔画 にがおえ
Tranh vẽ chân dung.
似顔絵 にがおえ
tranh chân dung
似顔書き にがおがき
Họa sĩ chân dung; sự vẽ chân dung.
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
せんがんふぉーむ 洗顔フォーム
sữa rửa mặt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
似 に
(thường đi sau danh từ, biểu thị việc giống với danh từ đó). Ví dụ : 父親似の子供 (đứa trẻ giống bố)
顔 かんばせ かお がん
diện mạo