Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
佃 つくだ てん
ruộng lúa.
佃煮 つくだに
giữ gìn thức ăn sôi trong nước tương
佃煮/漬物/梅干し つくだに/つけもの/うめぼし
Đồ ngâm/đồ muối/trái mơ khô
駅 えき
ga
駅チカ えきチカ
khu mua sắm dưới lòng đất gần nhà ga
駅使 えきし うまやづかい はゆまづかい
người vận chuyển thư từ, bưu kiện.. từ ga này sang ga khác
駅近 えきちか
gần nhà ga
当駅 とうえき
nhà ga này