Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 但馬弁
但馬牛 たじまうし
Tajima cow (breed of black Wagyu cattle), Tajima cattle
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
但書 ただしがき
điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
但し ただし
tuy nhiên; nhưng
播但線 ばんたんせん
tuyến xe điện Bantan (thuộc tỉnh Hyogo)
但書き ただしがき
điều khoản, điều qui định; điều kiện (trong một hiệp định, giao kèo...)
但し書き ただしがき
các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng)
但し付き ただしづき ただしつき
có điều kiện