牛馬
ぎゅうば「NGƯU MÃ」
☆ Danh từ
Trâu ngựa

牛馬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牛馬
アラビアうま アラビア馬
ngựa Ả-rập
風馬牛 ふうばぎゅう
người thờ ơ
但馬牛 たじまうし
Tajima cow (breed of black Wagyu cattle), Tajima cattle
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛飲馬食 ぎゅういんばしょく
ăn uống (uống như con bò, ăn như ngựa)
牛頭馬頭 ごずめず
Đầu Trâu và Mặt Ngựa (hai vị thần trong Phật giáo có nhiệm vụ trừng phạt những linh hồn tội lỗi trong địa ngục)