Kết quả tra cứu 位取り
Các từ liên quan tới 位取り
位取り
くらいどり
「VỊ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm; làm tròn
位取
り
表現法
Phương pháp làm tròn số
位取
り
基数
Cơ số làm tròn
位取
りを
間違
える
Có thể nhầm việc làm tròn số .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 位取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位取りする/くらいどりする |
Quá khứ (た) | 位取りした |
Phủ định (未然) | 位取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 位取りします |
te (て) | 位取りして |
Khả năng (可能) | 位取りできる |
Thụ động (受身) | 位取りされる |
Sai khiến (使役) | 位取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位取りすられる |
Điều kiện (条件) | 位取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 位取りしろ |
Ý chí (意向) | 位取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 位取りするな |