位取る
くらいどる「VỊ THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Mở rộng quy mô

Bảng chia động từ của 位取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 位取る/くらいどるる |
Quá khứ (た) | 位取った |
Phủ định (未然) | 位取らない |
Lịch sự (丁寧) | 位取ります |
te (て) | 位取って |
Khả năng (可能) | 位取れる |
Thụ động (受身) | 位取られる |
Sai khiến (使役) | 位取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 位取られる |
Điều kiện (条件) | 位取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 位取れ |
Ý chí (意向) | 位取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 位取るな |
位取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 位取る
位を取る くらいどる
làm ra vẻ trang nghiêm
位取りする くらいどりする
làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm...; làm tròn.
位取り くらいどり
sự làm tròn thành số chẵn chục, chẵn trăm; làm tròn
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác