Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 位山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
級位 きゅうい
Cấp vị, cấp độ
二位 にい
Vị trí thứ 2.
位勲 いくん くらいくん
thứ tự và rậm rạp (của) tài trí