Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
田畑、田 たはた、た
位 くらい い
khoảng; chừng; cỡ độ; xấp xỉ; mức
田 た
Điền
油田とガス田 ゆでんとガスでん
mỏ dầu khí
級位 きゅうい
Cấp vị, cấp độ