Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
位相 いそう
pha sóng
光学的性質 こうがくてきせいしつ
tính chất quang học
化学的性質 かがくてきせいしつ
tính chất hóa học
量的形質座位 りょうてきけいしつざい
lô-cut tính trạng số lượng
相対位相 そうたいいそう
tôpô cảm sinh
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
質的 しつてき
chất, phẩm chất, định tính
すもうファン 相撲ファン
người hâm mộ Sumo